Có 2 kết quả:

調羹 tiáo gēng ㄊㄧㄠˊ ㄍㄥ调羹 tiáo gēng ㄊㄧㄠˊ ㄍㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spoon

Từ điển Trung-Anh

spoon